Trên thị trường có 3 loại gas điều hoà phổ biến là R22, R410A, R32. Tuy nhiên đến nay chỉ có 2 loại là R410A và R32 được sử dụng trong sản phẩm máy lạnh. Không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hoạt động của điều hoà, gas điều hoà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dùng và môi trường. Theo dõi bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn loại gas máy lạnh tại lâm đồng và máy lạnh an toàn.
1. Gas điều hoà là gì? Có vai trò như thế nào?
Gas điều hòa hay còn gọi là môi chất lạnh – một chất lỏng không cháy được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí. Chất này sẽ trải qua một loạt các chu kỳ bay hơi để tạo ra không khí lạnh lưu thông trong toàn bộ hệ thống điều hòa.
Nhiệm vụ của chất làm lạnh là di chuyển qua hệ thống đến các bộ phận khác nhau của máy điều hòa, biến đổi từ khí áp suất thấp thành chất lỏng áp suất cao. Nói cách khác, môi chất lạnh hấp thụ nhiệt và giải phóng nhiệt trên hành trình di chuyển, mang lại không khí mát mẻ cho căn phòng.
Môi chất lạnh là thành tố quan trọng tạo ra không khí lạnh giúp điều hòa hoạt động theo đúng chức năng
Máy lạnh được chia làm hai phân, bao gồm cục nóng (ở ngoài trời) và cục lạnh (ở trong nhà). Gas điều hòa sẽ di chuyển qua lại giữa hai bộ phận này thông qua ống dẫn gas bằng đồng.
Cơ chế hoạt động như sau:
- Bước 1: Gas được chuyền từ cục lạnh đến cục nóng sẽ đi qua van tiết lưu thông qua đường hạ áp. Tại đây, gas được chuyển sang dạng khí, có áp suất và nhiệt độ thấp.
- Bước 2: Gas tiếp tục di chuyển trên đường hạ áp. Khi di chuyển sẽ hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh khiến nhiệt độ và áp suất tăng lên.
- Bước 3: Gas đi tới van máy nén, tại đây gas sẽ được nén với áp suất cao hơn.
- Bước 4: Gas cao áp và nhiệt độ cao đi qua cục nóng theo đường cao áp, được làm mát nhờ quạt gió và dàn lá nhôm tản nhiệt, dẫn tới nhiệt độ thấp hơn.
- Bước 5: Gas được dẫn tới van tiết lưu qua đường cao áp để tiếp tục giảm nhiệt độ và áp suất, trước khi bắt đầu một chu trình mới ở cục lạnh.
Theo cơ chế này, gas đi từ dàn lạnh qua van tiết lưu và đi từ van tiết lưu đến máy nén và từ máy nén đến dàn nóng là gas khí. Mặt khác, gas đi từ dàn nóng đến van tiết lưu và đi từ van tiết lưu đến dàn lạnh là gas lỏng.
Cơ chế hoạt động của gas điều hoà
2. 3 loại gas được cho phép sử dụng trên điều hoà
Có 3 loại gas được sử dụng trong máy điều hòa là R22, R410A và R33. Trong đó, các sản phẩm có gas điều hòa R22 đều được sản xuất trước năm 2010 và gần như đã bị “khai tử”. Hiện nay, loại gas được các thương hiệu sử dụng nhiều nhất là R32. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về 3 loại môi chất lạnh trong phần tiếp theo.
2.1. Gas R22
Gas R22 còn có tên gọi khác là Freon, là một trong những chất làm lạnh không cháy đầu tiên trên thế giới, và được xem là chất làm lạnh tiêu chuẩn trong nhiều thập kỷ. R22 còn được xem là một hợp chất không mùi, không màu thần kỳ ngay khi nó được phát minh ra vào năm 1928 tại Hoa Kỳ bởi Thomas Midgley, Albert Henne và Robert McNary.
R22 được dùng để thay thế cho R12 trong các máy điều hòa không khí dân dụng. Có một giai đoạn, R22 từng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp để thay thế cho các loại khí như clo, cung cấp chất lạnh cho toàn bộ dây chuyền máy móc, máy làm lạnh của hệ thống điều hòa trung tâm.
Năm 2010, các thiết bị được thiết kế cho gas R22 ngừng được sản xuất. Sau đó 2 năm, người ta cũng ngừng sản xuất loại môi chất lạnh này. |
Trước đó, hầu hết các thương hiệu máy điều hòa có lịch sử trên 10 năm và mức giá bình dân đều từng sử dụng gas R22, như Panasonic, Daikin, Samsung, Midea, LG. Ở thời điểm hiện tại, gas R22 chỉ còn tồn tại trong một số sản phẩm nội địa, trong đó có Yonan (nội địa Trung).
R22 đã hiện đã bị khai tử
Vậy ưu điểm của R22 là gì mà loại gas này được dùng phổ biến trong hàng chục thập kỷ và nhược điểm đáng sợ nào đã khiến gas R22 bị khai tư theo Nghị định thư Montreal.
1- Ưu điểm
- Cải thiện độ an toàn và hiệu suất máy điều hòa: R22 là môi chất lạnh không dễ cháy, đồng thời thích hợp để điều hòa không khí trong phạm vi nhiệt độ rộng. Điều này giúp việc sử dụng máy điều hòa trở nên an toàn và hợp lý hơn.
- Tối thiểu hóa tác động lên tầng Ozone so với môi chất lạnh cùng thời: Nguy cơ phá hủy tầng Ozone của R22 chỉ bằng 5% của R11, chất làm lạnh có nguy cơ phá hủy tầng Ozone vô cùng lớn.
- Hạn chế dịch chuyển thiết bị cơ học: Hệ thống sử dụng chất làm lạnh R22 sẽ tạo ra nhiều hơn 65% công suất so với hệ thống sử dụng chất làm lạnh R12. Tương đương với hiệu năng làm lạnh lớn hơn và mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn.
- Hấp thụ hơi nước hiệu quả: R22 có khả năng hấp thụ hơi nước lớn hơn so với R12, một loại môi chất lạnh khác.
- Giá thành rẻ: R22 thường có giá thấp hơn từ vài chục đến vài trăm nghìn đồng so với các loại gas khác.
2- Nhược điểm
- Gây tổn hại tầng Ozone: Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (US EPA), sản xuất và nhập khẩu chất làm lạnh R22 sẽ bị cấm tại quốc gia này từ ngày 1/1/2020 bởi tác động đến tầng Ozone. Cũng theo Nghị định thư Montreal, các hợp chất HFC (hydrofluorocarbon) đã bị cấm sử dụng trên diện rộng và được thay thế bởi các chất làm lạnh khác.
- Gây ngạt khi nồng độ không khí vượt ngưỡng: Nếu nồng độ không khí lên quá cao, người dùng sẽ dễ bị ngạt thở do thiếu dưỡng khí, nguy hiểm hơn có thể ảnh hưởng tới sức khoẻ về lâu dài.
- Chỉ số nén thấp: Điều này khiến áp suất khí hút về máy nén thấp hơn áp suất bình thường, khiến máy điều hòa phải tiêu thụ nhiều điện nặng hơn, dẫn đến chi phí điện tăng lên.
Gas R22 đã bị cấm sử dụng tại Hoa Kỳ từ ngày 1/1/2020 bởi ảnh hưởng xấu tới môi trường
2.2. Gas R410A
Sau Nghị định thư Kyoto năm 1997 về biến đổi khí hậu, các nước phát triển ngừng sản xuất và tiêu thụ R22, dẫn đến sự ra đời của R410A. Gas R410A có tên gọi khác là Puron, một hỗn hợp của HFC-32 và HFC-125. Nếu như gas R22 không màu, thì gas R410A có màu hồng (pantone 507).
Chất làm lạnh R410A được ứng dụng chủ yếu trong máy điều hòa khí đơn nhất, máy làm lạnh và hệ thống làm lạnh thương mại. Gas 410A thích hợp với các hệ thống làm lạnh trung bình, dao động từ 50 đến 250 kw. Loại gas này do Carrier Corporation – Hoa Kỳ phát minh và lần đầu tiên được đưa vào sử dụng năm 1996 trong những chiếc máy lạnh Carrier.
R410A với nhiều cải tiến được sản xuất để thay thế gas R22
Gas R410A được đánh giá là một trong những chất làm lạnh tối ưu nhất, đủ điều kiện để thay thế cho R22. |
Hiện nay, các dòng máy lạnh inverter đa số đều sử dụng gas R410A để tối ưu hóa khả năng làm lạnh cũng như tiết kiệm điện. Các thương hiệu đang sử dụng môi chất lạnh này có thể kể đến như Carrier, Daikin, Mitsubishi Electric, Sanyo, LG, Sharp, Panasonic, Reetech…
Nói chung, gas R410A có thể coi là một trong những dòng gas điều hòa phổ biến nhất. Hãy cùng tìm hiểu xem ưu nhược điểm của loại gas này trước khi chọn mua máy điều hòa.
1- Ưu điểm
- Tiết kiệm năng lượng: Gas R410A có áp lực hoạt động cao hơn khoảng 50% so với R22 cả ở hai đầu, đầu hút và đầu xả. Điều này đồng nghĩa với khả năng làm mát cũng cao hơn. Với mức nhiệt 77 ° F, mật độ của R410A lớn hơn 50% và có áp suất hơi cao hơn 58% so với các thiết bị sử dụng R22.
- Được sử dụng trong hầu hết các thiết bị điều hòa hiện nhất: Các hãng như Samsung, Panasonic, Reetech…đều sử dụng gas R410A cho sản phẩm tiêu chuẩn của hãng. Do đó gas R410A rất dễ tìm kiếm trên thị trường.
- Tiết kiệm chi phí: Khả năng hấp thụ và thải nhiệt tốt hơn của gas R410A sẽ giúp tiết kiệm điện, giảm thiểu chi phí.
- Hạn chế tác động lên tầng Ozone: Theo National Refrigerants, gas R410A không chứa clo, giảm tối đa nguy cơ ảnh hưởng tới tầng Ozone.
2- Nhược điểm
- Tạo ra khí độc khi tiếp xúc với lửa: Gas R410A khi bị rò rỉ ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa có thể sản sinh ra khí độc, trong đó có Phosgene (COCL2), một khí vô cùng độc đã từng xuất hiện trong thế chiến thứ nhất. Khí này sẽ gây ra hiện tượng nghẹt thở, nôn mửa, giảm thị lực và thậm chí là tử vong.
- Dễ gây ngạt khí: Mật độ bay hơi của gas R410A cao hơn mật độ không khí. Khi bị rò rỉ, loại gas này sẽ nằm ở tầm thấp, gây ra tình trạng thiếu oxy.
- Khó bảo trì: Để bảo trì hoặc thay gas R410A, người ta cần rút toàn bộ lượng gas còn dư ra ngoài thay vì chỉ bơm thêm vào như R22.
- Gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu: Mặc dù không tác động tiêu cực đến tầng Ozone, gas R410A lại là một tác nhân đối với tình trạng nóng lên toàn cầu (Theo US EPA), với chỉ số lên đến 2088 lần so với carbon dioxide.
Được đánh giá có nhiều ưu điểm hơn so với R22, gas điều hoà R410A vẫn còn một số hạn chế nhất định
2.3. Gas R32
Như đã nói ở trên, R32 là một thành phần dùng trong sản xuất R410A (50%-R31 và 50%-R125). Sau này, các nhà nghiên cứu đang xem R32 là thế hệ thứ ba, đồng thời là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với gas R410A.
Hai loại gas này đều không gây nguy hại đến tầng Ozone, thế nhưng nguy cơ gây biến đổi khí hậu (GWP – Global Warming Potential)) của gas R32 (675) chỉ bằng ⅓ so với gas R410A (2088). Do đó, loại gas này trở thành giải pháp thay thế hữu hiệu và có triển vọng trong ngành công nghiệp điện lạnh.
Khả năng gây biến đổi khí hậu của R32 thấp hơn rất nhiều so với R410A
Đơn vị tiên phong trong phát minh gas R32 là Daikin, một thương hiệu đến từ Nhật Bản. Trong một động thái nhằm khuyến khích sử dụng gas R32, Daikin đã công bố sáng chế ra toàn cầu, bắt đầu bằng thị trường nội địa cũng như tiến xa hơn đến Úc, Ấn Độ, châu Âu và Viễn Đông. |
Môi chất lạnh R32 bắt đầu được đưa vào sử dụng trong điều hòa vào khoảng năm 1989 đến năm 1994. Hiện nay, không ít các thương hiệu đang sử dụng gas R32, trong đó có Casper, Daikin, Mitsubishi, Hitachi, Panasonic, Fujitsu, MHI, Electrolux. Đây cũng là môi chất lạnh được đánh giá là thích hợp và hiệu quả nhất ở thời điểm hiện tại.
Vậy đâu là cơ sở để người ta đánh giá cao R32 như vậy? Liệu đây có phải là giải pháp hoàn hảo nhất cho ngành nghiên cứu và phát minh môi chất lạnh. Hãy cùng làm rõ vấn đề này thông qua việc tìm hiểu về ưu và nhược điểm của gas R32.
1- Ưu điểm
- Thân thiện với môi trường: Nhờ đặc tính phi Clo cộng thêm chỉ số GWP (Global Warming Potential) ở mức 675, R32 giảm thiểu tác hại đến môi trường trong đó có biến đổi khí hậu và thủng tầng Ozone.
- Tiết kiệm năng lượng và tiền điện: Chỉ số GWP thấp đồng nghĩa với máy lạnh sử dụng gas R32 tiêu thụ ít năng lượng và chất làm lạnh hơn. Nhiệt độ phóng điện thấp cũng góp phần giảm mức tiêu thụ điện năng nhờ việc không cần áp dụng các biện pháp đặc biệt để hạ nhiệt, giúp bạn tiết kiệm tiền điện hàng tháng.
- Ít chiếm dụng không gian: Là thành phần đơn nhất, gas R32 chiếm ít không gian trong máy nén hơn so với các loại gas khác, giúp thiết bị trở nên nhỏ gọn. Mặt khác, R32 hoạt động với áp suất thấp hơn, do đó các đường ống và ống dẫn cũng nhỏ hơn, cho phép linh hoạt trong thiết kế và giảm chi phí lắp đặt.
- An toàn hơn với sức khỏe con người: Không có chất làm lạnh nào an toàn tuyệt đối nhưng R32 đòi hỏi nồng độ cao hơn để tạo ra bất lợi đối với sức khỏe. Theo tiêu chuẩn ISO 817 về phân loại độc tính, R32 thuộc loại A, cùng với R22 và R410A. Tuy nhiên, R23 có giới hạn tiếp xúc cấp tính (Acute Toxicity Exposure Limit) cao nhất và an toàn nhất trong số 99 chất làm lạnh được liệt kê, cụ thể là 220.000ppm.
- Khó tạo điều kiện cháy: Mặc dù gas R32 dễ cháy hơn so với R22 và R410A, nhưng rất khó để hội tụ 3 điều kiện cháy (bao gồm nồng độ chất làm lạnh phải nằm giữa giới hạn dễ cháy trên và dưới, hỗn hợp khí phải có vận tốc thấp hơn từ 3-4 tốc độ cháy của nó, nguồn đánh lửa phải đủ lớn).
Gas R32 được chứng minh chất lượng thông qua hàng loạt nghiên cứu
Gas R32 được chứng minh chất lượng thông qua hàng loạt nghiên cứu
Các thực nghiệm ở Nhật Bản và Hoa Kỳ cho thấy tia lửa từ các công tắc hoặc bộ tiếp xúc trong các thiết bị dân dụng không đủ năng lượng để đốt cháy gas R32. Nhờ ưu điểm này, R32 đã làm được điều mà R410A chưa làm được, đó là tạo ra khả năng chống cháy như R22. |
2- Nhược điểm
- Đắt đỏ hơn: Khí áp cao của R32 đòi hỏi linh kiện trong máy và vật liệu đường ống phải đáp ứng an toàn, điều này kéo theo hàng loạt sự tăng trưởng bao gồm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
R32 được xem là loại gas thân thiện nhất với môi trường
Nhìn chung, gas R32 là chất làm lạnh vượt trội nhất hiện nay, mang đến giải pháp không khí tốt nhất cho người dùng cũng như tối thiểu hóa tác động lên môi trường khí quyển. |
Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm điều hòa không khí sử dụng gas R32 an toàn cho người dùng và thân thiện với môi trường. Bạn có thể tham khảo một số dòng máy lạnh sử dụng môi chất lạnh R32 được ưa chuộng hiện nay:
Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Giá bán |
Điều hòa Casper 1 chiều 12000BTU GC-09IS35 |
|
7.990.000 VNĐ |
Điều hòa Casper 1 chiều 12000BTU GC-12TL32 |
|
8.990.000 VNĐ |
Điều hòa Casper 2 chiều 9000BTU XH-09IF35 |
|
15.990.000 VNĐ |
Điều hòa Casper 1 chiều HC-09IA32 |
|
7.990.000 VNĐ |
Điều hòa Casper 1 chiều IC-09TL32 |
|
7.990.000 VNĐ |
3. Gas điều hoà dùng được bao lâu?
Môi chất lạnh sẽ sử dụng vô thời hạn trong trường hợp máy nén của điều hòa hoạt động bình thường, không rò rỉ, hỏng hóc. Nói cách khác, gas điều hòa trong trường hợp được lắp đặt đúng tiêu chuẩn, ống đồng không bị phá hủy, không bị dịch chuyển thì có thể sử dụng theo thời hạn dùng của máy.
Bên cạnh đó, sự biến đổi của tuổi thọ gas điều hòa còn phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Kích thước thiết bị: Mỗi loại môi chất lạnh được thiết kế để sử dụng với các dòng máy điều hòa có kích thước và công suất khác nhau. Chẳng hạn với các dòng máy có kích thước nhỏ gọn như điều hòa cơ 2 chiều 12000BTU (SH-12FS32) của Casper, R32 là loại gas thích hợp nhất.
- Vật liệu của ống dẫn gas: Ống dẫn bằng kim loại đồng sẽ bền bỉ, chống rò rỉ và lưu thông khi tốt hơn so với ống dẫn bằng nhôm.
- Cách lắp đặt: Máy điều hòa cần được lắp đặt đúng cách để đảm bảo bộ máy hoạt động trơn tru, không bị rò rỉ. Bạn không nên lắp đặt máy điều hòa ở nơi có ánh nắng trực tiếp bởi nhiệt độ cao có thể dẫn đến giảm chất lạnh.
Bạn nên chọn mua máy điều hòa từ những thương hiệu uy tín bởi hầu hết các sản phẩm đều được bảo hành và có tuổi thọ môi chất lạnh trung bình từ 10 – 15 năm. Đặc biệt, nếu bạn bảo trì và bảo dưỡng máy đúng cách, tuổi thọ có thể duy trì theo thời hạn dùng của máy. |
Ưu tiên lựa chọn sản phẩm đến từ thương hiệu uy tín để có trải nghiệm tốt nhất
4. Dấu hiệu nhận biết điều hoà yếu gas
Khi sử dụng máy điều hòa, gia chủ cần biết khi nào cần bổ sung hoặc thay môi chất lạnh để đảm bảo quy trình vận hành của máy. Dưới đây là một vài dấu hiệu nhận biết điều hòa yếu gas có thể quan sát được:
- Giảm khả năng làm lạnh: Khả năng điều hòa không khí của máy không còn nhanh như trước là dấu hiệu đầu tiên về chiếc điều hòa yếu gas. Ví dụ, thông thường bạn hài lòng với mức nhiệt 24 độ C, nhưng ở thời điểm hiện tại trong điều kiện không đổi, mức hiện này không đáp ứng nhu cầu khiến bạn phải hạ nhiệt độ xuống thấp hơn để cảm thấy thoải mái.
- Rò rỉ nước: Khi máy điều hòa thiếu môi chất lạnh, nước không thể bốc hơi để làm mát mà thay vào đó rò rỉ ra bên ngoài dàn nóng.
- Mất nhiều hơn thời gian để làm lạnh: Nếu máy điều hòa mất nhiều hơn thời gian thông thường để làm mát căn phòng có cùng diện tích và mức nhiệt độ thì đồng nghĩa với việc khí gas không còn hoạt động hiệu quả.
- Tiêu thụ điện năng cao: Khi chất làm lạnh suy yếu, máy điều hòa không thể hấp thụ nhiệt từ môi trường ngoài, dẫn đến việc tăng năng suất hoạt động, nguyên nhân chính của việc tăng hóa đơn tiền điện.
- Tạo ra nhiều tiếng ồn: Thông thường, máy điều hòa hoạt động tương đối êm, không gây tiếng ồn lớn. Khi âm thanh như tiếng sủi bọt khí liên tục xuất hiện, bạn nên dành thời gian kiểm tra máy điều hòa của mình.
Rò rỉ nước, tạo ra nhiều tiếng ồn là dấu hiệu cơ bản của một chiếc điều hòa thiếu gas
Cách xử lý tốt nhất khi điều hòa bị yếu gas là liên hệ đơn vị cung cấp hoặc đơn vị bảo hành chính hãng sản phẩm để được hỗ trợ xử lý nhanh chóng, hiệu quả. |
5. Câu hỏi thường gặp về gas điều hoà
Ngoài các thông tin về xuất xứ và đặc tính của từng loại gas, dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến gas điều hòa được chuyên gia giải đáp.
1- Các loại gas có thể thay thế cho nhau được không?
Các loại môi chất lạnh không thể thay thế cho nhau vì mỗi loại máy được thiết kế và sử dụng nguyên vật liệu sản xuất chuyên dụng dành cho từng loại khí lạnh khác nhau. Chẳng hạn như gas R410A và R32 làm việc ở áp suất cao hơn gấp 1,6 lần gas R22, cần một hệ thống ống dẫn dày hơn nhằm chịu được áp suất, tránh rò rỉ.
2- Thay gas điều hoà giá bao nhiêu?
Hiện nay, mức chi phí thay gas điều hòa dao động từ 150.000 VNĐ đến hơn 1.000.000 VNĐ. Trong đó, giá của từng loại gas như sau:
- Gas R22: 150.000 – 600.000 VNĐ
- Gas R410A: 800.000 – 1.200.000 VNĐ
- Gas R32: 300.000 – 1.000.000 VNĐ
Ngoài ra chi phí thay gas còn dựa vào công suất điều hoà và nhu cầu nạp bổ sung hay nạp toàn bộ. Tham khảo chi tiết với bảng dưới đây:
Bảng giá thay gas điều hoà theo công suất và mức độ nạp gas | ||||
Công suất | Mức độ nạp | Gas R22 | Gas R410A | Gas R32 |
Máy 9000BTU | Nạp bổ sung | 420.000 VNĐ | 720.000 VNĐ | 720.000 VNĐ |
Nạp toàn bộ | 600.000 VNĐ | 800.000 VNĐ | 800.000 VNĐ | |
Máy 12000BTU | Nạp bổ sung | 490.000 VNĐ | 850.000 VNĐ | 850.000 VNĐ |
Nạp toàn bộ | 700.000 VNĐ | 900.000 VNĐ | 900.000 VNĐ | |
Máy 18000BTU | Nạp bổ sung | 560.000 VNĐ | 1.150.000 VNĐ | 1.150.000 VNĐ |
Nạp toàn bộ | 800.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | |
Máy 24000 BTU | Nạp bổ sung | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
Nạp toàn bộ | 900.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | |
*Lưu ý: Bảng giá tham khảo có thể thay đổi tuỳ vào mỗi đơn vị cung cấp, vui lòng liên hệ kỹ thuật viên để được tư vấn chính xác nhất |
3- Đơn vị nào nhận bơm gas điều hoà?
Khi có nhu cầu bơm gas điều hòa, bạn có thể liên hệ:
- Kỹ thuật viên hoặc nhân viên tư vấn tại địa chỉ đã mua máy lạnh
- Hệ thống siêu thị điện máy có cung cấp dịch vụ bơm gas điều hoà như Điện Máy Xanh, Nguyễn Kim, Pico, Điện Máy Chợ Lớn,…
- Các đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ nạp gas điều hòa uy tín
Với những máy điều hòa thuộc về các thương hiệu lớn và chính hãng, bạn nên liên hệ bộ phận tư vấn của hãng để được gợi ý địa chỉ thay gas phù hợp, đảm bảo hiệu quả hoạt động của máy trong thời gian tiếp theo. |
Nhìn chung, thế giới đã trải qua ba thế hệ môi chất lạnh chủ yếu là R22, R410A và R32. Ba loại gas này có mối liên hệ mang tính kế thừa, trong đó R32 đang là loại gas điều hòa lâm đồng tốt nhất ở thời điểm hiện tại cho người dùng và môi trường.
Nếu bạn đang tìm 1 đia chỉ cung cấp gas máy lạnh uy tín tại lâm đồng hãy liên hệ với công ty Lê Gia Nguyễn chúng tôi qua hotline : 0982907317 Mr Tài.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.